Ý nghĩa của từ technology là gì:
technology nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ technology. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa technology mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


[tek'nɔlədʒi]|danh từ môn nghiên cứu khoa học và sử dụng các kỹ thuật cơ khí và khoa học ứng dụng; kỹ thuật học; công nghệ họcrecent advances in medical technology những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


Công nghệ
Nguồn: vvob.be (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


Kỹ thuật; kỹ thuật học. | Công nghệ học. | Thuật ngữ chuyên môn (nói chung).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


Trong tiếng Anh, "technology" là danh từ có nghĩa là công nghệ học, kỹ thuật học; thường dùng để chỉ những lĩnh vực sử dụng công nghệ hoặc kỹ thuật.
Ví dụ 1: I am a student of computer technology. (Tôi là sinh viên ngành công nghệ máy tính)
Ví dụ 2: By 2021 there will be major advances in medical technology. (Đến năm 2021 sẽ có những tiến bộ trong kỹ thuật y tế)
la gi sister - Ngày 05 tháng 9 năm 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


công nghệ ~ transfer chuyển giao công nghệ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

technology


"Technology" có nghĩa là "Công nghệ". "Công nghệ" là những trang thiết bị sử dụng điện ví dụ như điện thoại, máy tính, máy tính bảng,... Ngày nay, "công nghệ" là một trong những thứ không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của con người và hiện chúng ta đang ở thời đại công nghệ 4.0.
bao - Ngày 07 tháng 10 năm 2018

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

technology


| technology technology (tĕk-nŏlʹə-jē) noun Abbr. technol. 1. a. The application of science, especially to industrial or commercial objectives. b. The scientific method and [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< technological tectonic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa