1 |
technician Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn.
|
2 |
technician nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
|
3 |
techniciankĩ thuật viên, nhân viên kĩ thuật cartographic ~ kỹ thuật viên bản đồ
|
<< taxi | technology >> |