1 |
sunmặt trời
|
2 |
sun[sʌn]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mặt trời; vầng thái dương ( the sun ) ánh nắng, ánh mặt trờito take the sun phơi nắng định tinh (một ngôi sao) (nghĩa bóng) thế, thờihis sun is se [..]
|
3 |
sun[sun]|Shrink.Sun vai To shrink one's shoulders.Chuyên ngành Việt - Anh
|
4 |
sun|động từCo lại, chun lại.Từ điển Anh - Anh
|
5 |
sun Mặt trời, vừng thái dương. | Ánh nắng, ánh mặt trời. | : ''to take the '''sun''''' — phơi nắng | Thế, thời. | : ''his '''sun''' is set'' — anh ta hết thời rồi | Ngày; năm. | Cụm đèn trần (ở t [..]
|
6 |
sunĐơn vị đo dài 3cm
|
7 |
sunđg. Co lại: Sun vai.
|
<< sum họp | sung huyết >> |