Ý nghĩa của từ skin là gì:
skin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ skin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa skin mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

skin


Da, bì. | : ''outer '''skin''''' — biểu bì | Vỏ. | : ''orange '''skin''''' — vỏ cam | Da thú. | Bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu... ). | Vỏ tàu. | Lột da. | : ''to '''skin''' a rabbit'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

skin


[skin]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ da, bìouter skin biểu bì vỏ (của quả, cây)orange skin vỏ cam lớp vỏ mỏng của xúc xích lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..)the metal skin of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

skin


Skin /skin/ có nghĩa là: da, vỏ, lớp bao bên ngoài, lớp màng (danh từ); bọc da, lột da, trầy da (động từ)
Ví dụ 1: Here is the metal skin of an aircraft. (Đây là vỏ kim loại của một cái máy bay)
Ví dụ 2: I skinned my elbow against the wall. (Tôi va vào tường bị trầy da ở khủyu tay)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 19 tháng 8, 2019

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

skin


                                         da
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

skin


Da.Lớp vỏ bọc bên ngoài cơ thể, bao gồm hạ bì và biểu bì, nằm phía trên lớp mô dưới da; còn được gọi là cutis [danh pháp giải phẫu]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

skin


hiệu ứng bề mặt
Nguồn: tdichthuat.com.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

skin


da
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< single-lens reflex camera spherical aberration >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa