1 |
skin Da, bì. | : ''outer '''skin''''' — biểu bì | Vỏ. | : ''orange '''skin''''' — vỏ cam | Da thú. | Bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu... ). | Vỏ tàu. | Lột da. | : ''to '''skin''' a rabbit'' — [..]
|
2 |
skin[skin]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ da, bìouter skin biểu bì vỏ (của quả, cây)orange skin vỏ cam lớp vỏ mỏng của xúc xích lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..)the metal skin of [..]
|
3 |
skinSkin /skin/ có nghĩa là: da, vỏ, lớp bao bên ngoài, lớp màng (danh từ); bọc da, lột da, trầy da (động từ) Ví dụ 1: Here is the metal skin of an aircraft. (Đây là vỏ kim loại của một cái máy bay) Ví dụ 2: I skinned my elbow against the wall. (Tôi va vào tường bị trầy da ở khủyu tay)
|
4 |
skin da
|
5 |
skinDa.Lớp vỏ bọc bên ngoài cơ thể, bao gồm hạ bì và biểu bì, nằm phía trên lớp mô dưới da; còn được gọi là cutis [danh pháp giải phẫu]
|
6 |
skinhiệu ứng bề mặt
|
7 |
skinda
|
<< flip over |