1 |
flip overlật
|
2 |
flip over"Flip over" là một cụm động từ dùng để miêu tả hành động lật qua lại một vật hay một thứ gì đó. Ví dụ khi bạn đọc một cuốn sách bạn phải lật sang trang kế tiếp để tiếp tục thep dõi diễn biến câu chuyện hay khi bạn chiên một miếng thịt bạn phảo lật nó sang mặt khác để cho miếng thịt được chín.
|
<< (super-integrated coating) | skin >> |