Ý nghĩa của từ salt là gì:
salt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ salt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa salt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


[sɔ:lt]|viết tắt|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảviết tắt ( SALT ) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( Strategic Arms Limitation Talks )danh từ, số nhiều salts muối (như) common salt white s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


| salt salt (sôlt) noun 1. A colorless or white crystalline solid, chiefly sodium chloride, used extensively as a food seasoning and preservative. Also called common salt, table salt. 2. A [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


muốirock ~ muối mỏsea ~ muối biểnfossil ~ muối mỏ~ bed vỉa muối~ bearing có muối~ bottom   địa bồn có muối, đáy có muối~ diapir vòm muối~ earth podzol    đất potzon muối~ pan lớp muối~ pillow thấu kính có muối, gối muối~ rock muối ăn~ tectonics môn kiến tạo muối~ weathering sự phong hóa muối~ marsh đầm l [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


muối
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


Muối. | : ''white '''salt''''' — muối ăn | : ''table '''salt''''' — muối bột | : ''in '''salt''''' — ngâm nước muối, rắc muối | Sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị. | : ''a talk full [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


Muối
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

salt


Salt là một bộ phim hành động Mỹ sản xuất năm 2010, đạo diễn bởi Phillip Noyce, kịch bản bởi Kurt Wimmer, các vai chính do Angelina Jolie, Liev Schreiber, Daniel Olbrychski, August Diehl và Chiwetel E [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< safe sand >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa