1 |
salt[sɔ:lt]|viết tắt|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảviết tắt ( SALT ) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( Strategic Arms Limitation Talks )danh từ, số nhiều salts muối (như) common salt white s [..]
|
2 |
salt| salt salt (sôlt) noun 1. A colorless or white crystalline solid, chiefly sodium chloride, used extensively as a food seasoning and preservative. Also called common salt, table salt. 2. A [..]
|
3 |
saltmuốirock ~ muối mỏsea ~ muối biểnfossil ~ muối mỏ~ bed vỉa muối~ bearing có muối~ bottom địa bồn có muối, đáy có muối~ diapir vòm muối~ earth podzol đất potzon muối~ pan lớp muối~ pillow thấu kính có muối, gối muối~ rock muối ăn~ tectonics môn kiến tạo muối~ weathering sự phong hóa muối~ marsh đầm l [..]
|
4 |
saltmuối
|
5 |
salt© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
6 |
salt Muối. | : ''white '''salt''''' — muối ăn | : ''table '''salt''''' — muối bột | : ''in '''salt''''' — ngâm nước muối, rắc muối | Sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị. | : ''a talk full [..]
|
7 |
saltMuối
|
8 |
saltSalt là một bộ phim hành động Mỹ sản xuất năm 2010, đạo diễn bởi Phillip Noyce, kịch bản bởi Kurt Wimmer, các vai chính do Angelina Jolie, Liev Schreiber, Daniel Olbrychski, August Diehl và Chiwetel E [..]
|
<< safe | sand >> |