1 |
safean toàn~ minimum standard tiêu chuẩn an toàn tối thiểu~ transfer chuyển giao an toàn
|
2 |
safe[seif]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ chạn (đựng đồ ăn) tủ sắt, két sắttính từ an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)to feel safe cảm thấy an toànto see somebody safe home đưa ngườ [..]
|
3 |
safe Chạn (đựng đồ ăn). | Tủ sắt, két bạc. | An toàn, chắc chắn. | : ''to feel '''safe''''' — cảm thấy an toàn | : ''to see somebody '''safe''' home'' — đưa người nào về nhà an toàn | : ''to be '''saf [..]
|
4 |
safean toàn
|
5 |
safeSafety Award for Excellence
|
6 |
safe"Safe" là bài hát của ban nhạc pop người Ireland Westlife từ album phòng thu thứ 11 của nhóm, Gravity. Nó đã được phát hành làm đĩa đơn mở đầu từ album ngày 14 tháng 11 năm 2010 bởi hãng Syco Music. [..]
|
<< rough | salt >> |