Ý nghĩa của từ rough là gì:
rough nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ rough. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rough mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


tính từ:
- có nghĩa là xù xì, gồ ghề, sần sùi
ví dụ: rough skin da sần sùi
- thô lỗ, cục cằn, độc ác ( nói về người)
- thô sơ, không trau chuốt, qua loa, đại khái( dùng với cả người và vật)
gracehuong - 2013-07-31

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


                                      ráp, nhám, xù xì
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rough


Là phần cỏ cao xung quanh Fairway và Green. Phần cỏ Rough gần Fairway thường được cắt thấp hơn được gọi là "bán rough" (Semi Rough), phần Rough cao (Deep Rough).
Nguồn: tamdaogolf.com (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm. | : '''''rough''' paper'' — giấy ráp | : '''''rough''' skin'' — da xù xì | : '''''rough''' road'' — con đường gồ ghề | : '''''rough''' hair'' — tóc bờ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


[rʌf]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởmrough paper giấy ráprough skin da xù xìrough road con đường gồ ghềrough hair tóc bờm xờm dữ dội, mạn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


| rough rough (rŭf) adjective rougher, roughest 1. Having a surface marked by irregularities, protuberances, or ridges; not smooth. 2. Coarse or shaggy to the touch: a rough, scratchy blank [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


Là phần cỏ cao xung quanh Fairway và Green. Phần cỏ Rough gần Fairway thường được cắt thấp hơn được gọi là "bán rough" (Semi Rough), phần Rough cao (Deep Rough). [..]
Nguồn: sites.google.com

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rough


Là khu cỏ cao hơn bao quanh đường lăn bóng và khu lỗ cờ. Phần cỏ cắt đầu tiên của khu cỏ cao, thường nằm cạnh đường lăn bóng, gọi là semi-rough.
Nguồn: golffami.com (offline)





<< resistance safe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa