Ý nghĩa của từ resistance là gì:
resistance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ resistance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa resistance mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

resistance


[ri'zistəns]|danh từ ( resistance to somebody / something ) sự chống cự; sự kháng cựa passive resistance sự kháng cự thụ độngto break down , overcome , put an end to armed resistance bẻ gãy, chế ngự, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

resistance


| resistance resistance (rĭ-zĭsʹtəns) noun 1. The act or an instance of resisting or the capacity to resist. 2. A force that tends to oppose or retard motion. 3. Often Res [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

resistance


điện trở
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

resistance


1. Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
Ví dụ: a war of resistance (cuộc kháng chiến)
2. Sự chịu đựng; đề kháng
Ví dụ: build up (a) resistance to infection (tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm)
3. Tính chống, sức bền, độ chịu
Ví dụ: water resistance (tính chống thấm nước)
Trang Bui - 2014-04-28

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

resistance


Sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng. | : ''a war of '''resistance''''' — cuộc kháng chiến | Điện trở. | : '''''resistance''' box'' — hộp điện trở | Tính chống, sức bền, độ chịu. | : ''friction [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

resistance


Mức giá trần mong đợi
Nguồn: nmd.vn (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

resistance


Mức giá trần mong đợi
Nguồn: maxi-forex.com

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

resistance


Mức giá trần mong đợi
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)





<< registration rough >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa