1 |
resistance[ri'zistəns]|danh từ ( resistance to somebody / something ) sự chống cự; sự kháng cựa passive resistance sự kháng cự thụ độngto break down , overcome , put an end to armed resistance bẻ gãy, chế ngự, [..]
|
2 |
resistance| resistance resistance (rĭ-zĭsʹtəns) noun 1. The act or an instance of resisting or the capacity to resist. 2. A force that tends to oppose or retard motion. 3. Often Res [..]
|
3 |
resistanceđiện trở
|
4 |
resistance1. Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại Ví dụ: a war of resistance (cuộc kháng chiến) 2. Sự chịu đựng; đề kháng Ví dụ: build up (a) resistance to infection (tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm) 3. Tính chống, sức bền, độ chịu Ví dụ: water resistance (tính chống thấm nước)
|
5 |
resistance Sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng. | : ''a war of '''resistance''''' — cuộc kháng chiến | Điện trở. | : '''''resistance''' box'' — hộp điện trở | Tính chống, sức bền, độ chịu. | : ''friction [..]
|
6 |
resistanceMức giá trần mong đợi
|
7 |
resistanceMức giá trần mong đợi
|
8 |
resistanceMức giá trần mong đợi
|
<< registration | rough >> |