Ý nghĩa của từ registration là gì:
registration nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ registration. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa registration mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


Sự đăng ký, sự vào sổ. | : '''''registration''' of a trade-mark'' — sự đăng ký một nhãn hiệu | : '''''registration''' of luggage'' — việc vào sổ các hành lý | Sự gửi bảo đảm (thư). | : '''''regist [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


[,redʒi'strei∫n]|danh từ sự đăng ký, sự ghi vào sổregistration of a trade-mark sự đăng ký một nhãn hiệuregistration of luggage việc vào sổ các hành lýregistration for a university entrance examination [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


 Ghi danh
Nguồn: phiendichvien.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


đăng ký
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

registration


Đăng ký
Nguồn: diendanhotel.com (offline)





<< region rein >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa