1 |
registration Sự đăng ký, sự vào sổ. | : '''''registration''' of a trade-mark'' — sự đăng ký một nhãn hiệu | : '''''registration''' of luggage'' — việc vào sổ các hành lý | Sự gửi bảo đảm (thư). | : '''''regist [..]
|
2 |
registration[,redʒi'strei∫n]|danh từ sự đăng ký, sự ghi vào sổregistration of a trade-mark sự đăng ký một nhãn hiệuregistration of luggage việc vào sổ các hành lýregistration for a university entrance examination [..]
|
3 |
registration Ghi danh
|
4 |
registrationđăng ký
|
5 |
registration© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
6 |
registrationĐăng ký
|
<< region | resistance >> |