1 |
region Vùng, miền. | : ''a mountainous '''region''''' — miền đồi núi | : ''the abdominal '''region''''' — (giải phẫu) vùng bụng | Tầng lớp (quyển khí... ). | Lĩnh vực. | : ''the '''region''' of metaphys [..]
|
2 |
region| region region (rēʹjən) noun Abbr. reg. 1. A large, usually continuous segment of a surface or space; area. 2. A large, indefinite portion of the earth's surface. 3. A specifi [..]
|
3 |
region['ri:dʒən]|danh từ vùng, miềna mountainous region miền đồi núithe abdominal region (giải phẫu) vùng bụng khu tầng, lớp (khí quyển...) lĩnh vựcthe region of metaphysics lĩnh vực siêu hình học khoảngthi [..]
|
<< red | registration >> |