1 |
sandcát
|
2 |
sandSand là một thị trấn thuộc hạt Zala, Hungary. Thị trấn này có diện tích 7,48 km², dân số năm 2010 là 410 người, mật độ 55 người/km².
|
3 |
sand Cát. | Bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển. | Tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm. | Màu cát. | Đổ cát, phủ cát, rải cát. | Trộn cát (vào đường, vào len) để gian l [..]
|
4 |
sandcát~ blast luồng gió cát~ dune đụn cát~ bank bãi cát~ bar cồn cát chắn~ dune cồn cát~ spit mũi tên cát, mũi cát~ lens vỉa cát dạng thấu kính~ gall cuội kết cát~ drift gió cát~ pit mỏ cát, mỏ cát mịn~ blasted pebble cuội nhiều mặt~ desert sa mạc, hoang mạc ~ pit chỗ lấy cát~ storm [..]
|
5 |
sand[sænd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cát ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm màu cátnumberless as the san [..]
|
<< salt | scale >> |