Ý nghĩa của từ sand là gì:
sand nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sand. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sand mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sand


cát
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sand


Sand là một thị trấn thuộc hạt Zala, Hungary. Thị trấn này có diện tích 7,48 km², dân số năm 2010 là 410 người, mật độ 55 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sand


Cát. | Bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển. | Tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm. | Màu cát. | Đổ cát, phủ cát, rải cát. | Trộn cát (vào đường, vào len) để gian l [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sand


cát~ blast luồng gió cát~ dune đụn cát~ bank  bãi cát~ bar cồn cát chắn~ dune cồn cát~  spit mũi tên cát, mũi cát~ lens vỉa cát dạng thấu kính~ gall  cuội kết cát~ drift gió cát~ pit   mỏ cát, mỏ cát mịn~ blasted pebble cuội nhiều mặt~ desert sa mạc, hoang mạc ~ pit chỗ lấy cát~ storm [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sand


[sænd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cát ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm màu cátnumberless as the san [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< salt scale >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa