Ý nghĩa của từ sad là gì:
sad nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ sad. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sad mình

1

44 Thumbs up   20 Thumbs down

sad


Là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là " buồn" chỉ cảm giác của một ai đó với tâm trạng đau khổ vì một điều gì đó mình không hài lòng, không đạt được trong cuộc sống, học tập và tình yêu.
Thường đứng sau phó từ "so"
Ví dụ: i am so sad today.= ngày hôm nay tôi thật buồn
Caominhhv - 2013-08-03

2

20 Thumbs up   14 Thumbs down

sad


Buồn rầu, buồn bã. | : ''to look '''sad''''' — trông buồn | Quá tồi, không thể sửa chữa được. | Không xốp, chắc (bánh). | Chết (màu sắc). | : '''''sad''' colours'' — màu chết [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

25 Thumbs up   20 Thumbs down

sad


đây là tính từ thể hiện trạng thái buồn bã,buồn rầu của con người
-(đùa cợt)quá tồi k thể sửa được
-không xốp,chắc(bánh)
-chết (màu sắc)
Sad colour
hadat92 - 2013-09-17

4

15 Thumbs up   12 Thumbs down

sad


buồn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sad


- Tính từ: buồn
Ví dụ: Có chuyện gì khiến bạn buồn sao? (Why do you look so sad?)
- Ngoài ra, đây là tên của nhiều bài hát. Ví dụ như của XXXTENTACION được phát hành năm 2018 do Jahseh Onfroy và John Cunningham sáng tác.
- Từ viết tắt của Seasonal Affective Disorder.
nghĩa là gì - 2019-01-21

6

11 Thumbs up   12 Thumbs down

sad


                                          buồn rầu, buồn bã
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

7

10 Thumbs up   13 Thumbs down

sad


[sæd]|tính từ buồn rầu, buồn bãto look sad trông buồn tồi; đáng trácha sad state of affairs một tình trạng tồi tệ về công việca sad case of cruelty một trường hợp tàn nhẫn đáng trách đáng buồn; làm ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

11 Thumbs up   15 Thumbs down

sad


Từ sad có nghĩa là buồn bã, trông đáng buồn, buồn rầu,, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp.
nguyen thanh huy - 2013-09-15





<< chõ 492 >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa