Ý nghĩa của từ sa là gì:
sa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ sa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sa mình

1

10 Thumbs up   5 Thumbs down

sa


Sa là từ hán việt chỉ sự rơi xuống, lao xuống
Ví dụ: sa lầy: nghĩa là bị lao xuống một vũng bùn lầy, không đi tiếp được.
Sa còn có nghĩa là " rất nhiều" trong cụm " hằng hà sa số"
Caominhhv - 2013-07-29

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

sa


Sa là hạt cát nhỏ
Ẩn danh - 2014-12-16

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

sa


Sa Huyện (tiếng Trung: 沙县, Hán Việt: Sa huyện) Là một huyện của thành phố Tam Minh (三明市), tỉnh Phúc Kiến, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Sa nằm ở trung bộ Phúc Kiến, có diện tích 1795 km2, dân số [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

sa


1 dt Thứ lụa rất mỏng dùng may áo dài: Sa hoa; Sa trơn; áo sa. 2 đgt 1. Rơi xuống: Gió xuân hiu hắt, sương sa lạnh lùng (cd); Đạo đức cách mạng không phải từ trên trời sa xuống (HCM); Chim sa cá nhảy chớ chơi (tng); Sầu tuôn đứt nối, châu sa vắn dài (K). 2. Rơi vào; Mắc vào: Sa đâu ấm đấy (tng); Sa vào tay địch; Sa vào bẫy; Chuột sa chĩnh gạo; Sa v [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   6 Thumbs down

sa


hàng dệt bằng tơ, rất mỏng và thoáng áo sa khăn sa Động từ (Từ cũ, Văn chương) từ từ rơi thẳng xuống sương sa "Đàn bà như hạt mưa sa, Hạt vào g&aa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

4 Thumbs up   8 Thumbs down

sa


Đội quân Cứu tế (Salvation Army). | Gợi tình (sex appeal). | Nam phi (South Africa). | Thứ lụa rất mỏng dùng may áo dài. | : '''''Sa''' hoa.'' | : '''''Sa''' trơn.'' | : ''Áo '''sa'''.'' | Rơi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

2 Thumbs up   6 Thumbs down

sa


1 dt Thứ lụa rất mỏng dùng may áo dài: Sa hoa; Sa trơn; áo sa.2 đgt 1. Rơi xuống: Gió xuân hiu hắt, sương sa lạnh lùng (cd); Đạo đức cách mạng không phải từ trên trời sa xuống (HCM); Chim sa cá nhảy c [..]
Nguồn: vdict.com

8

2 Thumbs up   6 Thumbs down

sa


Bàlukà. (S). Sand; sands, e.g. of Ganges, hà sa implying countless.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

9

2 Thumbs up   7 Thumbs down

sa


- tiếng anh:
+ được hiểu là gợi tình ( sex appeal)
+ khu buôn bán quần áo ở New York city ( seventh avenue)
- Tiếng việt:
+ hàng dệt bằng tơ, mỏng, thoáng mát
* ở vào, mắc vào một tình trạng không hay nào đó
Anh ấy sa vào nghiện ngập, rượu chè
gracehuong - 2013-07-30

10

0 Thumbs up   5 Thumbs down

sa


Là trách nhiệm xã hội
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn (offline)

11

1 Thumbs up   6 Thumbs down

sa


Sa Huyện (tiếng Trung: 沙县, Hán Việt: Sa huyện) Là một huyện của thành phố Tam Minh (三明市), tỉnh Phúc Kiến, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Sa nằm ở trung bộ Phúc Kiến, có diện tích 1795 km2, dân số [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

2 Thumbs up   7 Thumbs down

sa


Sturmabteilung, viết tắt là SA, (tiếng Đức cho Sư đoàn bão táp hay Lượng lượng bão táp), hoạt động như một tổ chức bán quân sự của Đảng Đức Quốc xã. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tiến lên nắm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< really sạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa