1 |
sạ Gieo thẳng hạt giống lúa xuống nước, không cần cấy. | : ''Ở ruộng sâu, nông dân '''sạ''' lúa.''
|
2 |
sạđgt Gieo thẳng hạt giống lúa xuống nước, không cần cấy: ở ruộng sâu, nông dân sạ lúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sạ": . S sa sà sả sá sạ sác sá [..]
|
3 |
sạđgt Gieo thẳng hạt giống lúa xuống nước, không cần cấy: ở ruộng sâu, nông dân sạ lúa.
|
4 |
sạgieo thẳng cho cây lúa mọc tự nhiên, không cấy sạ lúa ruộng sạ
|
<< sa | Kiêu sa >> |