1 |
reaction© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
2 |
reaction Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. | : ''action and '''reaction''''' — tác dụng và phản tác dụng | ; (hoá học) phản ứng. | : ''catalytic '''reaction''''' — phản ứng xúc tác | Sự phản động. | [..]
|
3 |
reaction[ri:'æk∫n]|danh từ sự phản tác dụng, sự phản ứng lạiaction and reaction tác dụng và phản tác dụng (vật lý); (hoá học) phản ứngcatalytic reaction phản ứng xúc tác (chính trị) sự phản động (quân sự) sự [..]
|
4 |
reaction| reaction reaction (rē-ăkʹshən) noun 1. a. A response to a stimulus. b. The state resulting from such a response. 2. A reverse or opposing action. 3. a. A tendency to rev [..]
|
5 |
reactionphản ứng, phản lực balanced ~ phản ứng cân bằngdisplacement ~ phản ứng thay thếreversion ~ phản ứng thuận nghịch side ~ phản ứng phụ soil ~ phản ứng của đất, pH của đất~ serries hàng loạt phản ứngchemical~ phản ứng hoá họcbreeding ~ phản ứng dây chuyềnexothermal ~ phản ứng phát nhiệt~(rim) phản ứng (thuộc) [..]
|
6 |
reaction sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
|
7 |
reactionPhản lực 618 Reaction of fission Phản ứng phân hạch
|
<< ranger | reader >> |