1 |
reader| reader reader (rēdər) noun See card reader. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
2 |
reader Người đọc, độc giả. | Người mê đọc sách. | : ''to be a great '''reader''''' — rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều | Phó giáo sư (trường đại học). | Người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot read [..]
|
3 |
reader['ri:də]|danh từ người đọc, độc giả người mê đọc sáchto be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều phó giáo sư (trường đại học) (ngành in) như proof-reader (tôn giáo) như lay reader như pub [..]
|
4 |
readerbộ phận đọc ; người đọc
|
<< reaction | reality >> |