Ý nghĩa của từ reader là gì:
reader nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ reader. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reader mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reader


| reader reader (rēdər) noun See card reader. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reader


Người đọc, độc giả. | Người mê đọc sách. | : ''to be a great '''reader''''' — rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều | Phó giáo sư (trường đại học). | Người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot read [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reader


['ri:də]|danh từ người đọc, độc giả người mê đọc sáchto be a great reader rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều phó giáo sư (trường đại học) (ngành in) như proof-reader (tôn giáo) như lay reader như pub [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reader


bộ phận đọc ; người đọc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< reaction reality >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa