1 |
reality[ri:'æliti]|danh từ sự thực; thực tế; thực tại; cái có thậtto bring somebody back to reality đưa ai trở về thực tạito escape from the reality of everyday existence thoát khỏi thực tế của cuộc sống hàn [..]
|
2 |
reality1. Reality /ri:'æliti/ - Danh từ: Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực... - CHuyên ngành: tính thực (toán, tin); hiện thực (kỹ thuật) 2. Tên bài hát của nam nghệ sỹ nổi tiếng người Mỹ Lost Frequencies phát hành năm 2016
|
3 |
reality Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực. | : ''hope becomes a '''reality''' by'' — hy vọng trở thành sự thực | : ''in '''reality''''' — thật ra, kỳ thực, trên thực tế | Tính chất chính xác, tín [..]
|
<< reader | reason >> |