1 |
ranger Người hay đi lang thang. | Người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp. | Người gác công viên của nhà vua. | , (số nhiều) kỵ binh nhẹ. | Biệt kích; đội biệt động. | Nữ hướng đạo sinh lớn. | Sắp t [..]
|
2 |
rangerSuper Sentai Series (スーパー戦隊シリーズ, Sūpā Sentai Shirīzu) hay còn có tên tiếng Việt là "Siêu Chiến đội", là tên của loạt phim thuộc thể loại tokusatsu siêu anh hùng của Nhật Bản được sản xuất bở [..]
|
<< randy | reaction >> |