1 |
quy hoạchbố trí, sắp xếp toàn bộ theo một trình tự hợp lí trong từng thời gian, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch dài hạn Ví dụ: quy hoạch các khu kinh tế, quy hoạch đô thị, khu vực sắp quy hoạch
|
2 |
quy hoạchQuy hoạch là quá trình sắp xếp, bố trí các đối tượng quy hoạch vào một không gian nhất định nhằm đạt được mục tiêu của kế hoạch đề ra
|
3 |
quy hoạchquy hoạch là quá trình lý thuyết về tư tưởng có quan hệ với từng sự vật,sự việc được hình thành và thể hiện qua một quá trình hành động thực tế.quá trình này giúp cho các nhà quy hoạch tính toán và đưa ra đề xuất những hoạt động cụ thể để đạt được mục tiêu.
|
4 |
quy hoạchquy hoạch là một hệ thống tổ chức nội bộ,do đó phát triển một cách tinh tế và có sự sắp xếp ổn định
|
5 |
quy hoạchQuy hoạch là việc nghiên cứu, đánh giá một cách hệ thống những dự kiến, định hướng hành động nhằm đạt được mục đích và mục tiêu cụ thể.
|
6 |
quy hoạchđg. Nghiên cứu một cách có hệ thống việc áp dụng chương trình, phương pháp và các biện pháp thực hiện một công trình lớn: Quy hoạch thành phố; Quy hoạch trị thủy sông Hồng.. Các kết quả tìm kiếm liên [..]
|
7 |
quy hoạchSắp xếp có hệ thống các công trình theo một quy định mà kế hoạch đã đặt ra từ trước..
|
8 |
quy hoạchQuy hoạch hiểu một cách đơn giản và trọng tâm là định hướng phát triển không gian trong một tương lại nhất định
|
9 |
quy hoạchQuy hoạch là việc tính toán để đưa sự vật hiện tượng về một trật tự hợp lý.
|
10 |
quy hoạchquy hoạch là tập hợp các kế hoạch khác nhau , mà các kế hoạch này đều nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
|
11 |
quy hoạchđg. Nghiên cứu một cách có hệ thống việc áp dụng chương trình, phương pháp và các biện pháp thực hiện một công trình lớn: Quy hoạch thành phố; Quy hoạch trị thủy sông Hồng.
|
12 |
quy hoạchQuy hoạch là sắp xếp, bố trí các hoạt động căn bản cần thực hiện trên một không gian cụ thể vào một khoảng thời gian xác định nhằm đạt được các mục đích đã đề ra.
|
13 |
quy hoạch Nghiên cứu một cách có hệ thống việc áp dụng chương trình, phương pháp và các biện pháp thực hiện một công trình lớn. | : '''''Quy hoạch''' thành phố.'' | : '''''Quy hoạch''' trị thủy sông.'' | : ''H [..]
|
<< Du | icon >> |