1 |
pyramid Hình chóp. | Tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập). | Đống hình chóp. | Bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi). | Cây hình chóp.
|
2 |
pyramidmột danh từ tiếng Anh nghĩa là kim tự tháp - một công trình kiến trúc hình chóp đến từ Ai cập, đáy tứ giác, được dùng làm nơi an táng các vị vua Pharaoh cổ đại ngoài ra, pyramid scheme là chỉ mô hình lừa đảo kinh doanh đa cấp, trong đó nhân viên được chia ra làm nhiều cấp bậc
|
3 |
pyramidhình chóp
|
4 |
pyramidhình chóp
|
5 |
pyramidDanh từ: kim tự tháp Khi nhắc đến kim tự tháp, người ta sẽ nghĩ ngay đến đất nước Ai Cập. Nơi đây, kim tự tháp Giza được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thể giới và là một trong những công trình đồ sộ, bí ẩn và hoàn hảo nhất thế giới.
|
6 |
pyramid"Pyramid" là một cái "Kim tự tháp". "Kim tự tháp" là một trong những di sản văn hóa thế giới, được xây dựng bởi người Ai Cập với kết cấu xây dựng và cấu trúc là hình chóp, mang lại một thành quả cực kì huy hoàng và hùng vĩ khiến mọi người đều ngưỡng mộ.
|
7 |
pyramidhình chóp
|
<< purple | quality >> |