1 |
quality['kwɔliti]|danh từ chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)goods of good quality hàng hoá phẩm chất tốtto have quality ưu tú, hảo hạng, tốt lắm đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng [..]
|
2 |
quality| quality quality (kwŏlʹĭ-tē) noun Abbr. qlty. 1. a. An inherent or distinguishing characteristic; a property. b. A personal trait, especially a character trait: someone with fe [..]
|
3 |
quality Chất, chất lượng, phẩm chất. | : '''''quality''' matters more than quantity'' — chất quan trọng lượng | : ''goods of good '''quality''''' — hàng hoá phẩm chất tốt | Phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạ [..]
|
4 |
qualityphẩm chất; đặc tính~ of epicenter đặc tính tâm ngoài (động đất)penetrative ~ đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua
|
5 |
qualitychất lượng ảnh / kích cỡ ảnh
|
<< pyramid | radiation >> |