Ý nghĩa của từ quality là gì:
quality nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quality. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quality mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quality


['kwɔliti]|danh từ chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)goods of good quality hàng hoá phẩm chất tốtto have quality ưu tú, hảo hạng, tốt lắm đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quality


| quality quality (kwŏlʹĭ-tē) noun Abbr. qlty. 1. a. An inherent or distinguishing characteristic; a property. b. A personal trait, especially a character trait: someone with fe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quality


Chất, chất lượng, phẩm chất. | : '''''quality''' matters more than quantity'' — chất quan trọng lượng | : ''goods of good '''quality''''' — hàng hoá phẩm chất tốt | Phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quality


phẩm chất; đặc tính~ of epicenter  đặc tính tâm ngoài (động đất)penetrative ~ đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quality


chất lượng ảnh / kích cỡ ảnh
Nguồn: forum.vietdesigner.net





<< pyramid radiation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa