1 |
radiation[,reidi'ei∫n]|danh từ sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạradiation reaction phản ứng bức xạa low /high level of radiation mức độ phóng xạ thấp/cao vật được bức xạ (nhất là [..]
|
2 |
radiationbức xạ
|
3 |
radiationsự bức xạ , sự phát xạ absorbed ~ bức xạ hấp thụatmospheric ~ bức xạ khí quyểnblack body ~ bức xạ của vật đen cloud~ bức xạ của mâycorpuscular ~ bức xạ hạt cosmic ~ bức xạ vũ trụ dark ~ bức xạ tốidiffuse ~ bức xạ khuyếch tán direct ~ bức xạ trực tiếpeffective ~ bức xạ hữu hiệu electromagnetic ~ bức xạ điện từfree-heat ~ bức xạ nhiệt tự dogrey-body [..]
|
4 |
radiationSự phát xạ, sự bức xạ
|
5 |
radiationbức xạ, phóng xạ
|
6 |
radiation Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra. | : '''''radiation''' reaction'' — phản ứng bức xạ | Bức xạ. | Sự gạch đi, sự xóa đi. | : '''''Radiation''' d’un nom de la liste'' — sự gạch một tên ra khỏi danh [..]
|
7 |
radiation| radiation radiation (rādē-āʹshən) noun 1. The act or process of radiating: the radiation of heat and light from a burning body. 2. Physics. a. Emission and propagation [..]
|
<< quality | radiator >> |