1 |
radiator Vật bức xạ. | Lò sưởi. | Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô... ). | Lá toả nhiệt; cái bức xạ.
|
2 |
radiatorvật bức xạ, máy bức xạisotropic ~ vật bức xạ đẳng hướngperfect ~ vật bức xạ hoàn toàn selective ~ vật bức xạ chọn lọc
|
3 |
radiatorkét nước
|
4 |
radiatorlò sưởi
|
<< radiation | radioactive >> |