1 |
purplemàu tím
|
2 |
purple['pə:pl]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ màu tíadressed in purple mặc quần áo màu đỏ tía ( the purple ) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)to be born of the purple là dòng dõi vương giảto be born to t [..]
|
3 |
purple Màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...). | : ''to be born of the '''purple''''' — là dòng dõi vương giả | : ''to be born to the '''purple''''' — được tôn làm giáo chủ | (y học) Ban xuất huyết. [..]
|
<< pulse | pyramid >> |