1 |
pulse Hột đỗ đậu. | Mạch. | : ''to feel the '''pulse''''' — bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai) | Nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng. | : ''to stir one's pulses' [..]
|
2 |
pulse[pʌls]|danh từ|nội động từ |Tất cảdanh từ hột đậu (đậu lăng, đậu Hà lan..) (y học) mạchto feel the pulse bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai) nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, c [..]
|
3 |
pulsenhịp tim
|
4 |
pulse nhịp đập
|
5 |
pulseNhấn, đập.
|
<< puke | purple >> |