Ý nghĩa của từ pulse là gì:
pulse nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ pulse. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pulse mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

pulse


Hột đỗ đậu. | Mạch. | : ''to feel the '''pulse''''' — bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai) | Nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng. | : ''to stir one's pulses' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pulse


[pʌls]|danh từ|nội động từ |Tất cảdanh từ hột đậu (đậu lăng, đậu Hà lan..) (y học) mạchto feel the pulse bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai) nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pulse


nhịp tim
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pulse


                                        nhịp đập
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pulse


Nhấn, đập.
Nguồn: maikien.com (offline)





<< puke purple >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa