1 |
patient Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. | Người bệnh. | Kiên nhẫn, nhẫn nại. | Bền gan, kiên trì. | Bị động. | Người sắp bị hành tội. | Người bệnh bị mổ. | Người bệnh, bệnh nhân. [..]
|
2 |
patientBệnh nhân.Người đang bị bệnh hoặc đang trải qua một quá trình điều trị bệnh.
|
3 |
patient['pei∫nt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípatient of chịu đựng một cách kiên nhẫn có thể nhận, phù hợp vớithe facts are patient of two interpretations những sự việc đó có thể [..]
|
4 |
patientkiên nhẫn
|
5 |
patient người bệnh
|
<< performance | passage >> |