Ý nghĩa của từ patient là gì:
patient nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ patient. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa patient mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

patient


Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. | Người bệnh. | Kiên nhẫn, nhẫn nại. | Bền gan, kiên trì. | Bị động. | Người sắp bị hành tội. | Người bệnh bị mổ. | Người bệnh, bệnh nhân. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

patient


Bệnh nhân.Người đang bị bệnh hoặc đang trải qua một quá trình điều trị bệnh.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

patient


['pei∫nt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípatient of chịu đựng một cách kiên nhẫn có thể nhận, phù hợp vớithe facts are patient of two interpretations những sự việc đó có thể [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

patient


kiên nhẫn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

patient


                                      người bệnh
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< performance passage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa