1 |
performance Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh... ); sự cử hành (lễ... ); sự hoàn thành (nhiệm vụ). | : ''the '''performance''' of a promise'' — sự thực hiện lời hứa | : ''the '''performance''' of one's du [..]
|
2 |
performance[pə'fɔ:məns]|danh từ sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...)the performance of a promise sự thực hiện lời hứafaithful in the performance of one's duties trung thực trong khi th [..]
|
3 |
performance| performance performance (pər-fôrʹməns) noun 1. The act of performing or the state of being performed. 2. The act or style of performing a work or role before an audience. [..]
|
4 |
performanceTrong tiếng Anh, "performance" là danh từ có nghĩa là buổi biểu diễn (thường là ca nhạc) Ví dụ 1: Tonight's performance is postponed because the singer is sick. (Buổi biểu diễn tối nay bị hoãn lại vì cô ca sĩ bị bệnh) Ví dụ 2: His performance is very great. (Buổi biểu diễn của anh ta rất tuyệt vời)
|
5 |
performanceTrình diễn. Sự thực hiện một hành động nào đó.2. Một hành động hoặc một quá trình thực hiện chức năng, đôi khi có thể được đo đạc bằng performance scale hoặc performance test.
|
<< aine | patient >> |