1 |
passage Sự đi qua, sự trôi qua. | : ''the '''passage''' of time'' — thời gian trôi qua | Lối đi. | : ''to force a '''passage''' through the crowd'' — lách lấy lối đi qua đám đông | Hành lang. | Quyền đi [..]
|
2 |
passage['pæsidʒ]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự đi qua, sự trôi qua, chuyển quathe passage of time thời gian trôi qua lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway to force a passage t [..]
|
3 |
passage1. ống , ống dẫn; sự đi qua; sự di chuyển; đường đi~ of cloud system sự đi qua của hệ mây~ of cyclone sự đi qua của xoáy thuậncentral meridian ~ sự vượt qua kinh tuyến trung tâm heat ~ sự truyền nhiệtmeridian ~ sự đi qua kinh tuyếnperihelion ~ sự đi qua điểm cận nhậtsea ~ 1. luồng lạch 2. chuyến đi biểnstar ~ sự đ [..]
|
4 |
passage© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< patient | participation >> |