1 |
occupation Sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng. | : ''the '''occupation''' of the city'' — sự chiếm đóng thành phố | Sự ở (một ngôi nhà). | Thời hạn thuê. | Nghề nghiệp; công việc, việc làm. | : ' [..]
|
2 |
occupationlà danh từ trong tiếng anh có nghĩa là công việc, nghề nghiệp. ví dụ Please state your name, age and occupation below. có nghĩa là vui lòng chỉ rõ tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn vào bên dưới
|
3 |
occupationsự lấp ; sự chiếm fissure ~ sự lấp khe nứt
|
4 |
occupation nghề nghiệp
|
5 |
occupationDanh từ: nghề nghiệp, sự chiếm giữ, sự cư ngụ Ví dụ 1: Người làm nghề tự do đang trở thành công việc chính phổ biến ở các nước phát triển. (Freelancer becomes a main occupation in developed countries.) Ví dụ 2: Gốc cây đó là nơi cư ngụ của 2 con cáo. (That stump is the occupation of two monkeys.)
|
<< obviously | ocean >> |