Ý nghĩa của từ ocean là gì:
ocean nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ocean. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ocean mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ocean


Đại dương, biển. | Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of). | Khoảng mênh mông (cỏ... ). | : ''oceans of money'' — vô vàn tiền
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ocean


Danh từ: đại dương
Ví dụ 1: Ông ta đánh bắt cá ở đại dương nên chúng rất chất lượng và tươi. (He fishes in the ocean so they get the high quality and freshness.)
Ví dụ 2: Một lượng rác thải lớn thải ra môi trường. (There is a great amount of trash wasters the ocean).
nghĩa là gì - Ngày 01 tháng 8 năm 2019

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ocean


hải dương ; đại dươngthermal energy conversion ~ (OTEC) biến đổi nhiệt năng đại dươngcurrent ~ dòng đại dương, hải lưuArctic ~ Bắc băng dươngAtlantic ~ Đại tây dươngbaroclinic ~ đại dương khuynh ápbarotropic đại dương chính áp ; đại dương đẳng áp Indian ~ Ấn độ dương Pacific ~ Thái bình dươngprimitive ~ đại dương nguyên thuỷ stratified ~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ocean


['əʊ∫n]|danh từ đại dương, biểnan ocean voyage cuộc hành trình trên đại dương khoảng mênh mông (cỏ...) một trong những khu vực chính phân chia khối nước đóthe Atlantic /Pacific ..ocean Đại Tây Dương, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ocean


| ocean   ocean (ōʹshən) noun 1. Abbr. oc. The entire body of salt water that covers more than 70 percent of the earth's surface. 2. Often Ocean Abbr. O, O., Oc. Any of the p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< occupation oceangoing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa