1 |
oceanic(thuộc) hải dương, đại dương ; (thuộc) châu Đại dương ~ basin bồn đại dương~ basement nền đại dương~ bottom đáy đại dương~ circulation hoàn lưu đại dương~ floor spreading sự bành trướng đại dương~ floor đáy đại dương~ island đảo đại dương~ rise sự nâng lên của đại dương~ trench hố đại dươngmid ~ ridge dãy n [..]
|
2 |
oceanic Đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển. | Châu Đại dương.
|
<< ocean | octahedron >> |