1 |
obviously Một cách rõ ràng; có thể thấy được. | Hy vọng, đầy hy vọng. | Đầy hứa hẹn, có triển vọng.
|
2 |
obviouslyTrạng từ: một cách rõ ràng Ví dụ 1: Rõ ràng phương pháp này trở nên vô dụng trong trường hợp này. (This solution does not work in this problem obviously). Ví dụ 2: Rõ ràng là anh ta là người đã ăn cắp túi xách của tôi. (Obviously he is the one who stole my bag).
|
3 |
obviouslymột bổ từ tiếng anh có nghĩa là "rõ ràng là như vậy". thường bổ nghĩa cho động từ nhằm thể hiện việc đó là dễ thấy, là rõ ràng VD: he is obviously Vietnamese - anh ấy rõ ràng là người Việt
|
<< obesity | occupation >> |