1 |
nursey tá
|
2 |
nurseNurse /nə:s/ có nghĩa là: y tá, vú em, người bão mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự trông nom, nơi nuôi dưỡng, xứ sở (danh từ); cho bú, nuôi, trông nom (động từ) Ví dụ: My mother is a nurse in hospital. (Mẹ tôi là y tá trong bệnh viện)
|
3 |
nurse| nurse nurse (nûrs) noun 1. A person educated and trained to care for the sick or disabled. 2. a. A woman employed to suckle children other than her own; a wet nurse. b. A woman employed [..]
|
4 |
nurse cho bú, nuôi, trông nom
|
5 |
nurse[nə:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (động vật học) cá nhám vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ (cũng) nursemaid ; wet nurse nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương (nghĩa bóng), cái nôi (nghĩa bóng)the nurs [..]
|
6 |
nurse Cá nhám. | Vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ. | Sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú. | : ''a child at '''nurse''''' — trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú | Nơi nuôi dưỡng, [..]
|
<< nutrition | notice >> |