1 |
nutrition Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng. | Đồ ăn bổ. | Khoa dinh dưỡng. | Sự dinh dưỡng. | : ''Maladies de la '''nutrition''''' — bệnh dinh dưỡng | : '''''Nutrition''' minérale'' — (thực vật học) sự dinh [..]
|
2 |
nutrition sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
|
<< base | nurse >> |