Ý nghĩa của từ base là gì:
base nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ base. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa base mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

base


Trong toán học, hệ cơ số là số các chữ số khác nhau mà hệ thống đếm sử dụng để đại diện cho số. Ví dụ, hệ cơ số phổ biến nhất được sử dụng hiện nay là hệ thống số thập phân. Ví dụ "dec&qu [..]
Nguồn: vivicorp.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

base


[beis]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ đáy, chân đếthe base of a pillar /column chân trụ/cột (toán học) đường đáy, mặt đáythe base of a triangle /pyramid đáy tam giác/kim tự tháp (toán học [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

base


Base /beis/ có nghĩa là:
- Danh từ: cơ sở, nền móng, điểm tựa, căn cứ, mặt đáy (toán học), bazơ (hóa học),...
- Động từ: đặt cơ sở, dựa vào, căn cứ vào,...
- Tính từ: hèn hạ, đê tiện, thường (kim loại), giả (tiền),...
Ví dụ: military base (căn cứ quân sự), to base oneself on facts (dựa vào thực tế),...
nghĩa là gì - 2019-06-30

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


Cơ sở, nền, nền tảng, nền móng. | Đáy, chấn đế. | Căn cứ. | : ''air '''base''''' — căn cứ không quân | : ''military '''base''''' — căn cứ quân sự | : '''''base''' of operation'' — căn cứ tác chi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


| base base (bās) noun 1. In mathematics, a number that is raised to the power specified by an exponent. For example, in 23 = 2 2 2 = 8, the base is 2. 2. In mathematics, the number of digi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


hợp chất có thể tác dụng với một acid làm sinh ra một chất muối.
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


Base
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


1. cơ sở, nền, đế, bệ; trụ (của vỉa) 2. chân (núi) 3. cs. bờ đối diện với đỉnh (tay cuộn); vòng cuối (chân bụng)4. bazơ~ of corrosion  mực chuẩn ăn mòn~ of series cơ sở của điệp , đáy điệp , đáy xeri~ of trunk đáy giếng (mỏ) ; đáy thùng rửa quặng air ~ trđ. đường đáy chụp ảnh máy bay auxiliary ~ đường đáy phụ check ~ đường đáy kiểm t [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


Base có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

base


đế máy
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)





<< obsession nutrition >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa