1 |
notice Thông tri, yết thị, thông cáo. | : ''public '''notice''''' — yết thị cho công chúng | : ''to put a '''notice''' in the papers'' — đăng thông cáo trên báo | : '''''notice''' is hereby given that'' — [..]
|
2 |
notice| notice notice (nōʹtĭs) noun 1. The act of noting or observing; perception or attention: That detail escaped my notice. 2. Respectful attention or consideration: grateful for the [..]
|
3 |
notice['noutis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thông tri, yết thị, thông cáoto put up a notice treo một tờ yết thịto put a notice in the papers đăng thông cáo trên báonotices of births , deaths and mar [..]
|
<< nurse | note >> |