Ý nghĩa của từ notice là gì:
notice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ notice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa notice mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

notice


Thông tri, yết thị, thông cáo. | : ''public '''notice''''' — yết thị cho công chúng | : ''to put a '''notice''' in the papers'' — đăng thông cáo trên báo | : '''''notice''' is hereby given that'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

notice


| notice notice (nōʹtĭs) noun 1. The act of noting or observing; perception or attention: That detail escaped my notice. 2. Respectful attention or consideration: grateful for the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

notice


['noutis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thông tri, yết thị, thông cáoto put up a notice treo một tờ yết thịto put a notice in the papers đăng thông cáo trên báonotices of births , deaths and mar [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< becfigue note >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa