1 |
nice Thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. | : ''a '''nice''' day'' — một ngày đẹp | : '''''nice''' weather'' — tiết trời đẹp | : ''a '''nice''' walk'' — một cuộc đi chơi thú vị | : ''the room was '''nice''' [..]
|
2 |
niceTính từ: tốt, thuận lợi, tốt bụng, tuyệt,... Ví dụ 1: Bạn trai tôi rất là tốt vì anh ấy rất yêu tôi và giúp tôi rất nhiều. (My boyfriend is very nice because of loving me and helping me a lot). Ví dụ 2: Thời tiết hôm nay thật tuyệt để đi cắm trại. (The weather today is very nice for camping).
|
3 |
niceđẹp
|
4 |
niceTọa độ: 43°42′10″B 7°16′09″Đ / 43,702778°B 7,269167°Đ / 43.702778; 7.269167
Nice là tỉnh lỵ của tỉnh Alpes-Maritimes, thuộc vùng hành chính Provence-Alpes-Côte d'Azur của nước Pháp, có dân số l [..]
|
5 |
niceQuận Nice là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Alpes-Maritimes, trong Provence-Alpes-Côte d'Azur. Quận này có 33 tổng và 101 xã.
|
6 |
niceThú vị
|
7 |
nice[nais]|tính từ (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫna nice day một ngày đẹpnice weather tiết trời đẹpa nice walk một cuộc đi chơi thú vịthe room was nice and warm căn phòng ấm áp dễ chịu xinh đẹp [..]
|
8 |
nice.+, (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn VD: a nice day: một ngày đẹp nice weather: tiết trời đẹp the room was nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu +, Xinh đẹp +, Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo VD: how nice of you to help me in my work! anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ VD: Don't be too nice about it Không nên quá câu nệ về cái đó to have a nice ear for music: sành nhạc a nice question: một vấn đề tế nhị a nice investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng a nice observer: người quan sát tinh tế (mỉa mai) hay ho VD: You've got us into a nice mess! Thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! +. Chính xác (cân)
|
<< cu li | ngóng >> |