1 |
ngóng Trông chờ, mong mỏi. | : ''Con '''ngóng''' mẹ về chợ.''
|
2 |
ngóngđg. Cg. Ngóng trông.Trông chờ, mong mỏi: Con ngóng mẹ về chợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng ngỏng ngõng [..]
|
3 |
ngóngđg. Cg. Ngóng trông.Trông chờ, mong mỏi: Con ngóng mẹ về chợ.
|
4 |
ngóngở trạng thái tỏ ra bồn chồn không yên vì muốn điều gì đó nhanh đến với mình ngóng mẹ về chợ sốt ruột, thỉnh thoảng lại chạy ra cổng ngóng Đ [..]
|
<< nice | ngõng >> |