1 | 
		
		
		ngõng Mấu hình trụ ở đầu một vật để tra vào một lỗ cho vật đó xoay. | : '''''Ngõng''' cửa.'' | : '''''Ngõng''' cối xay.'' 
  | 
2 | 
		
		
		ngõngd. Mấu hình trụ ở đầu một vật để tra vào một lỗ cho vật đó xoay: Ngõng cửa; Ngõng cối xay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõng": . ngang ngáng  [..] 
  | 
3 | 
		
		
		ngõngd. Mấu hình trụ ở đầu một vật để tra vào một lỗ cho vật đó xoay: Ngõng cửa; Ngõng cối xay. 
  | 
4 | 
		
		
		ngõngmấu hình trụ để tra vào lỗ của một vật làm điểm tựa cho vật đó quay ngõng cối xay 
  | 
| << ngóng | huyễn hoặc >> |