1 |
needle['ni:dl]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái kim; kim (la bàn...)the eye of a needle lỗ kimto thread a needle xâu kim chỏm núi nhọn lá kim (lá thông, lá tùng) tinh thể hình kim cột hình tháp nhọn (the n [..]
|
2 |
needle| needle needle (nēdʹl) noun 1. a. A small, slender implement used for sewing or surgical suturing, made usually of polished steel and having an eye at one end through which a length of t [..]
|
3 |
needlemũi kim ; kết tinh hình kim ; đỉnh núi hình kimcompass ~ kim địa bàndeclination ~ kim từ thiênengraving ~ kim khắcetcher ,s kim (của thợ) khắcmagnetic ~ kim nam châmmicroscopic ~ kim hiển vioriented ~s kim được định hướngpine ~ lá nhọn họ thông
|
4 |
needlekim
|
5 |
needle cây kim
|
6 |
needle Cái kim; kim (la bàn... ). | : ''the eye of a '''needle''''' — lỗ kim | : ''to thread a '''needle''''' — xâu kim | Chỏm núi nhọn. | Lá kim (lá thông, lá tùng). | Tinh thể hình kim. | Cột hình t [..]
|
<< nature | next >> |