Ý nghĩa của từ needle là gì:
needle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ needle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa needle mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


['ni:dl]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái kim; kim (la bàn...)the eye of a needle lỗ kimto thread a needle xâu kim chỏm núi nhọn lá kim (lá thông, lá tùng) tinh thể hình kim cột hình tháp nhọn (the n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


| needle needle (nēdʹl) noun 1. a. A small, slender implement used for sewing or surgical suturing, made usually of polished steel and having an eye at one end through which a length of t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


mũi kim ; kết tinh hình kim ; đỉnh núi hình kimcompass ~ kim địa bàndeclination ~ kim từ thiênengraving ~ kim khắcetcher ,s kim (của thợ) khắcmagnetic ~ kim nam châmmicroscopic ~ kim hiển vioriented ~s kim được định hướngpine ~ lá nhọn họ thông
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


kim
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


                                     cây kim
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

needle


Cái kim; kim (la bàn... ). | : ''the eye of a '''needle''''' — lỗ kim | : ''to thread a '''needle''''' — xâu kim | Chỏm núi nhọn. | Lá kim (lá thông, lá tùng). | Tinh thể hình kim. | Cột hình t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nature next >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa