1 |
next Sát, gần, ngay bên, bên cạnh. | : ''in the '''next''' house'' — ở nhà bên | Sau, ngay sau, tiếp sau. | : ''the '''next''' day'' — ngày hôm sau | : '''''next''' week'' — tuần lễ sau | : '''''next' [..]
|
2 |
nextTính từ: kế tiếp Ví dụ 1: Hẹn gặp lại ở buổi nói chuyện kế tiếp. (See you in the next talk show). Ví dụ 2: Lần tới, nếu gặp phải tình trạng này nữa, hãy gọi cho tôi, tôi sẽ đến với bạn. (Next time, if you unluckily encounter this case, call me then I will come to you.)
|
3 |
next[nekst]|tính từ|phó từ|giới từ|danh từ|Tất cảtính từ (theo sau the ) đến ngay sau ai/cái gì theo thứ tự (trong không gian hoặc thời gian); tiếp sauthe next name on the list tên kế tiếp trên danh sáchh [..]
|
<< needle | nineteen >> |