1 |
mid: đường giữa
|
2 |
mid Giữa. | : ''from '''mid''' June to '''mid''' August'' — từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám | (như) amid.
|
3 |
midMiddle Lane:Đường giữa
|
4 |
mid(Màn hình gương sống động): Lớp tráng mặt gương đem lại cho màn hình một cái nhìn thực sự đặc biệt. - MINERAL GLASS
|
5 |
midMiddle Lane:Đường giữa
|
6 |
mid[mid]|tính từ giữa của cái gìfrom mid June to mid August từ giữa tháng sáu đến giữa tháng támin mid autumn vào giữa mùa thua collision in mid Channel /in mid air cuộc va chạm ở giữa biển Măngsơ/ở giữa [..]
|
7 |
mid Giữa. | : ''from '''mid''' June to '''mid''' August'' — từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám | (như) amid.
|
<< top | bottom >> |