1 |
bottom Phần dưới cùng; đáy. | : ''at the '''bottom''' of the street'' — ở cuối phố | : ''the '''bottom''' of a page'' — cuối trang | : ''the '''bottom''' of a glass'' — đáy cốc | : ''to sink to the '''bo [..]
|
2 |
bottom['bɔtəm]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ phần dưới cùng; đáyat the bottom of the street ở cuối phốthe bottom of a page cuối trangthe bottom of a glass đáy cốcto sink to the bot [..]
|
3 |
bottom| bottom bottom (bŏtʹəm) noun Abbr. bot. 1. The deepest or lowest part: the bottom of a well; the bottom of the page. 2. The underside: scraped the bottom of the car on a rock. 3. [..]
|
4 |
bottom(tiếng lóng: bum) mông
|
5 |
bottom Phần dưới cùng; đáy. | : ''at the '''bottom''' of the street'' — ở cuối phố | : ''the '''bottom''' of a page'' — cuối trang | : ''the '''bottom''' of a glass'' — đáy cốc | : ''to sink to the '''bo [..]
|
<< mid | desk >> |