1 |
deskbàn
|
2 |
desk[desk]|danh từ bàn giấy; bàn viết; bàn làm việcan office desk bàn làm việc ở cơ quana desk job một công việc bàn giấy cái bàn hoặc cái quầy trong mà phía sau có người tiếp tân, thủ quỹ... làm việcan i [..]
|
3 |
desk Một cái bàn, cái khung, hoặc cái hộp, thường có mặt trên cùng phẳng và hơi nghiêng, dùng vào mục đích ban đầu là để đọc sách và viết. Chúng thường có ngăn kéo ở dưới. | Nơi giao dịch, tiếp đón. | Đ [..]
|
<< bottom | theme >> |