1 |
theme Một chủ đề của buổi nói chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật. | : ''I thought about the '''themes''' that I’d sounded during the campaign'' — Tôi nghĩ đến các chủ đề sẽ nói trong chiến dịch (tranh cử). | [..]
|
2 |
theme[θi:m]|danh từ đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..)the theme of a speech đề tài bài nói (âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học (của sinh [..]
|
3 |
themeChủ đề.
|
<< desk | display >> |