1 |
display Một buổi trình diễn. | ''Trong khoa học máy tính''. Một thiết bị giúp hiển thị hình ảnh hay văn bản. | Hiển thị
|
2 |
display[dis'plei]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bàyto make a display of phô bày, trưng bày sự phô trương, sự khoe khoang sự biểu lộ, sự để lộ ra (ngành in) sự sắp chữ nổ [..]
|
3 |
display| display display (dĭ-splāʹ) verb displayed, displaying, displays verb, transitive 1. a. To present or hold up to view. b. Computer Science. To provide (information or graphic [..]
|
<< theme | text >> |