1 |
text Một văn bản chứa nhiều chữ cái, câu văn. | Một quyển sách. | Tin nhắn dạng văn bản ngắn được trao đổi bởi các điện thoại di động. | Gửi các văn bản ngắn bằng dịch vụ Short Message Service (SMS), h [..]
|
2 |
textTrong tiếng Anh, từ "text" là danh tùe có nghĩa là văn bản - một bài văn có đầy đủ bố cục mở, thân, kết. Ví dụ 1: This text is too long, it should be omitted. (Văn bản này quá dài dòng, nó cần được lược bỏ) Ví dụ 2: The text is very good. You need to promote your strengths is the subject of literature. (Văn bản này rất tốt. Bạn cần phát huy điểm mạnh của mình là bộ môn văn học)
|
3 |
textMột chuỗi bao gồm các yếu tố đồ họa.
|
4 |
text| text text (tĕkst) noun 1. a. The original words of something written or printed, as opposed to a paraphrase, translation, revision, or condensation. b. The words of a speech appearing in pri [..]
|
5 |
text[tekst]|danh từ phần viết hoặc in chính của một cuốn sách hoặc một trang (khác với chú thích, biểu đồ, minh hoạ...); bản văntoo much text and not enough pictures quá nhiều chữ và ít tranhthe index ref [..]
|
<< display | terminal >> |