1 |
match Diêm. | Ngòi (châm súng hoả mai... ). | Cuộc thi đấu. | : ''a '''match''' of football'' — một cuộc thi đấu bóng đá | Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. | : ''to meet one's '''ma [..]
|
2 |
match[mæt∫]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...)danh từ cuộc thi đấua football /boxing match một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh địch thủ, đối thủ; người [..]
|
3 |
match tương xứng nhau, khít khao
|
4 |
matchtrận đấu (gồm nhiều ván đấu, trong bộ môn cầu lông là 3 ván đấu)
|
5 |
match(n) : trận đấu
|
6 |
matchtrận đấu
|
7 |
matchDanh từ: trận đấu, que diêm Ví dụ: Tại sao bạn không đến xem trận đấu đó? Tôi tin là bạn sẽ hối hận đó. (Why do not you watch that match? You can regret for this). Động từ: tương xứng Ví dụ: Chúng tôi mặc đồ không tương xứng đâu, người thì trang trọng, người thì bình thường. (Our clothes does not really match to each other, having formal and informal types.)
|
8 |
match(n) : trận đấu
|
9 |
match (n) : trận đấu
|
<< hype | lace >> |