1 | 
		
		
		hype Sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu. |  Quảng cáo thổi phồng, cường điệu. 
  | 
2 | 
		
		
		hypeDanh từ: chỉ sự thổi phồng, phóng đại, sự cường điệu Về chuyên ngành kinh tế: Quảng cáo rầm rộ Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo rùm beng của công ty đó đã mang lại kết quả thành công ấn tượng. (This company's hype is successful impressively.)  | 
| << mesh | match >> |